Đau tim khó thở: Dấu hiệu nguy hiểm cảnh báo bệnh tim mạch

Đau tim khó thở

Đau tim khó thở không phải là vấn đề mà bạn có thể lơ là. Đây chính là dấu hiệu cảnh báo những bệnh lý nguy hiểm liên quan đến tim mạch và phổi. Trong một vài trường hợp đặc biệt, nếu không được cấp cứu kịp thời, bệnh nhân có thể gặp phải những biến chứng nặng nề, thậm chí là “đối mặt” với tử thần. Do đó, việc trang bị những kiến thức, thông tin về tình trạng này là điều tối quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho bạn và những người xung quanh.

Đau tim khó thở là biểu hiện của bệnh gì?

Đau tim khó thở thường xuyên có thể là biểu hiện của các bệnh lý sau đây:

Bệnh lý tim mạch

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau tim và khó thở. Các bệnh tim mạch có thể làm giảm lưu lượng máu đến tim, dẫn đến tình trạng đau tim, tức ngực, khó thở. Một số bệnh tim mạch phổ biến phải kể đến như:

Bệnh mạch vành

Bệnh mạch vành là một tình trạng bệnh lý tim mạch, trong đó các động mạch cung cấp máu cho tim bị tắc nghẽn. Tình trạng này có thể do mảng bám tích tụ trong động mạch. Mảng bám là một chất nhầy được tạo thành từ cholesterol, chất béo, canxi và các chất khác. Mảng bám có thể tích tụ trong thời gian dài, dần dần làm thu hẹp động mạch. Khi động mạch bị tắc nghẽn, tim sẽ không nhận đủ máu và oxy, dẫn đến đau tim, khó thở.

Đau tim khó thở
Đau tim khó thở có nguy cơ là biểu hiện của bệnh lý động mạch vành

Suy tim

Bệnh suy tim là một tình trạng tim không thể bơm máu đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm bệnh mạch vành, bệnh van tim, bệnh tim bẩm sinh và các bệnh lý khác.

Nhồi máu cơ tim

Nhồi máu cơ tim (AMI) là tình trạng một phần cơ tim bị chết do thiếu máu cục bộ. Tình trạng này xảy ra khi một động mạch vành bị tắc nghẽn, ngăn chặn dòng máu đến một phần của cơ tim.

Nguyên nhân phổ biến nhất của nhồi máu cơ tim là xơ vữa động mạch. Xơ vữa động mạch là tình trạng các mảng bám tích tụ trong động mạch, làm thu hẹp lòng động mạch và cản trở dòng máu chảy. Khi một mảng bám vỡ ra, nó có thể hình thành cục máu đông, làm tắc nghẽn dòng máu đến tim.

Đau tim khó thở
Nguyên nhân phổ biến nhất của nhồi máu cơ tim là xơ vữa động mạch

Bóc tách động mạch chủ

Bóc tách động mạch chủ là một tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng xảy ra khi lớp trong của động mạch chủ, động mạch chính cung cấp máu cho toàn bộ cơ thể bị rách. Điều này có thể dẫn đến máu chảy vào lớp giữa của động mạch, tạo thành một túi phình. Túi phình có thể vỡ ra, gây chảy máu trong và tử vong.

Nguyên nhân chính của bóc tách động mạch chủ là xơ vữa động mạch, một tình trạng mà các mảng bám tích tụ trong động mạch. Mảng bám có thể làm mỏng và yếu thành động mạch, khiến nó dễ bị rách hơn.

Bệnh cơ tim phì đại

Bệnh cơ tim phì đại (HCM) là một bệnh lý tim mạch di truyền, trong đó các cơ tim, đặc biệt là ở tâm thất trái, dày lên bất thường. Sự dày lên này có thể cản trở dòng máu chảy qua tim, dẫn đến các vấn đề như suy tim, đau ngực và đột tử do tim.

Nguyên nhân chính của HCM là do đột biến gen mã hóa các protein của cấu trúc sarcomere cơ tim. Các đột biến này làm cho cơ tim trở nên nhạy cảm hơn với các kích thích, khiến nó dày lên và co bóp quá mức.

Đau tim khó thở
Bệnh cơ tim phì đại (HCM) ở tâm thất trái, dày lên bất thường

Bệnh liên quan đến phổi

Bệnh phổi và bệnh tim là hai nhóm bệnh lý phổ biến, có thể gây ra nhiều triệu chứng tương tự nhau, bao gồm đau tim và khó thở.

Một số bệnh phổi có thể gây đau tim và khó thở bao gồm:

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một bệnh hô hấp gây khó thở vì đường thở bị hẹp lại so với bình thường. Phổi tắc nghẽn mãn tính có thể gây ra tình trạng suy giảm hô hấp, đau tức ngực, hạn chế khả năng hoạt động hàng ngày, làm giảm chất lượng cuộc sống.

Đau tim khó thở
Hình ảnh tổng quan về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)

Nguyên nhân chính gây bệnh COPD là do tiếp xúc lâu dài với các chất khí hoặc hạt vật chất kích thích, thường là từ khói thuốc lá. Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ khác bao gồm:

  • Phơi nhiễm với khói bụi, khí thải công nghiệp, hoặc các chất ô nhiễm không khí khác.
  • Thiếu alpha-1 antitrypsin, một loại protein giúp bảo vệ phổi khỏi tổn thương.
  • Tiền sử gia đình mắc bệnh COPD.

Bệnh xơ phổi

Bệnh xơ phổi là một bệnh phổi mãn tính, trong đó mô ở sâu bên trong phổi bị tổn thương, dày lên, cứng hơn do mất tính đàn hồi (tính co giãn), và tạo sẹo. Các sẹo này làm cho phổi khó khăn hơn trong việc trao đổi khí, dẫn đến khó thở, đau tức ngực, mệt mỏi, ho dai dẳng,…

Nguyên nhân chính của bệnh xơ phổi là do tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm hoặc kích ứng, chẳng hạn như: khói thuốc lá, mụn than, bụi silic, bụi amiăng, mức độ ô nhiễm không khí cao, một số loại thuốc, một số bệnh tự miễn,…

Hen suyễn

Hen suyễn là một bệnh viêm đường hô hấp gây ra bởi một loạt kích thích dẫn đến co thắt phế quản hồi phục hoàn toàn hoặc một phần. Triệu chứng và dấu hiệu của hen suyễn thường bao gồm thở rít, khó thở, ho và tức ngực.

Nguyên nhân chính xác của hen suyễn vẫn chưa được biết rõ, nhưng có thể liên quan đến một số yếu tố, bao gồm: di truyền, tiếp xúc với các chất kích thích như khói thuốc lá, phấn hoa, bụi bẩn và mùi hóa chất, các yếu tố tự miễn,…

Đau tim khó thở
Người mắc bệnh hen suyễn sẽ thở rít, khó thở, ho và tức ngực

Thuyên tắc động mạch phổi (PE)

Thuyên tắc động mạch phổi (PE) là tình trạng tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ động mạch phổi bởi cục máu đông, tách ra từ tĩnh mạch nằm ở nơi khác trong cơ thể. Cục máu đông này thường hình thành ở chân, sau đó di chuyển theo dòng máu đến phổi và gây tắc nghẽn.
Các triệu chứng của thuyên tắc động mạch phổi có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tắc nghẽn như khó thở, đau tức ngực, thở khò khè, ho, chóng mặt, buồn nôn,…

Viêm màng phổi

Viêm màng phổi là tình trạng viêm của màng bao quanh phổi và lót khoang ngực (màng phổi). Màng phổi là hai lớp màng mỏng, trơn nhẵn, bao quanh phổi và lót thành trong của lồng ngực. Lớp màng phổi bên ngoài dính chặt vào thành ngực, lớp màng phổi bên trong dính chặt vào phổi. Giữa hai lớp màng này có một lượng nhỏ dịch giúp hai lớp màng trượt lên nhau dễ dàng khi hít thở.

Khi màng phổi bị viêm, các lớp màng này sẽ bị cọ xát vào nhau gây đau ngực. Ngoài ra, viêm màng phổi còn có thể gây ra các triệu chứng khác như sốt, ho, khó thở.

Cách xử lý khi bị đau tim khó thở

Đau tim kèm khó thở là một vấn đề y tế cấp bách, trong đó cơ tim có thể đang bị tổn thương mỗi phút và không thể phục hồi. Vì vậy, việc điều trị khẩn cấp là quyết định quan trọng để tăng cơ hội sống và giới hạn thiệt hại cho tim.

Nếu bạn hoặc ai đó xung quanh bạn có dấu hiệu của đau tim, hãy ngay lập tức gọi xe cấp cứu hoặc nhờ người thân, bạn bè đưa đến bệnh viện gần nhất. Tại khoa cấp cứu, hãy thông báo ngay rằng bạn đang trải qua cơn đau tim để được ưu tiên và can thiệp ngay lập tức.

Để quá trình điều trị được hiệu quả, hãy cung cấp cho bác sĩ thông tin sau:

  • Cơn đau tim khó thở bắt đầu từ khi nào?
  • Kể từ khi bắt đầu thì tính chất cơn đau đã thay đổi như thế nào?
  • Các bệnh và thuốc đang sử dụng thường xuyên?
  • Các loại thuốc đã dùng kể từ khi cơn đau bắt đầu?

Trong thời gian chờ đợi cứu thương đến, bạn có thể thực hiện các biện pháp sơ cứu như sau:

  • Nới lỏng quần áo ở cổ, ngực, bụng và nằm thoải mái với đầu và vai được nâng đỡ. Hãy cố gắng giữ tâm trạng bình tĩnh và tránh hoảng loạn.
  • Sử dụng một viên aspirin (300mg) dạng viên nén để giúp làm tan cục máu đông và giảm thiểu tổn thương tim. Tuyệt đối không sử dụng aspirin nếu bạn có dị ứng hoặc bất kỳ chống chỉ định cụ thể nào mà bác sĩ đã cảnh báo.
  • Sử dụng Nitroglycerin hoặc các loại thuốc đã được bác sĩ kê đơn trước đó để sơ cứu. Tuyệt đối không dùng các loại thuốc tim mạch của người khác, vì điều này có thể gây ra tình huống nguy hiểm hơn.
Đau tim khó thở
Luôn chuẩn bị sẵn thuốc để phòng ngừa cơn đau tim khó thở tái phát
  • Nếu tình trạng bệnh nhân trở nên nguy kịch, hãy thực hiện CPR cho bệnh nhân.
  • Nếu có sẵn, hãy sử dụng máy khử rung tim tự động bên ngoài (AED) cho bệnh nhân. Máy này sẽ phát ra các sốc điện để điều chỉnh nhịp tim bất thường. Khi máy AED đã được kết nối, hãy bật máy ngay cả khi bệnh nhân đã hồi phục.

Khi một cơn đau tim xảy ra, việc lên kế hoạch sơ cứu trước có thể rất khó khăn. Vì vậy, nếu bạn có tiền sử bệnh tim mạch và từng trải qua các cơn đau thắt ngực trước đó, hãy luôn chuẩn bị các biện pháp sơ cứu trước khi cơn đau tim xảy ra, bao gồm số điện thoại cấp cứu của bệnh viện gần nhất, số điện thoại của người thân sẽ hỗ trợ và các loại thuốc điều trị cần mang theo bên mình.

Đau tim khó thở
Hãy luôn chuẩn bị các biện pháp sơ cứu cho người thân trước khi cơn đau tim xảy ra

Biện pháp phòng ngừa và cải thiện tình trạng đau tim khó thở

Sau một cơn đau tim, quá trình hồi phục có thể kéo dài và đòi hỏi sự kiên nhẫn và chăm sóc đặc biệt. Trong thời gian này, quan trọng rằng bạn phải hồi phục từ từ mà không áp đặt sức ép lớn lên bản thân. Quá trình hồi phục sau cơn đau tim thường được chia thành từng giai đoạn, từ thời gian bạn ở viện đến sau khi được xuất viện và bắt đầu tự quản lý tại nhà.

Ba mục tiêu quan trọng nhất trong quá trình hồi phục này là khôi phục lại thể chất và giảm nguy cơ bị đau tim khác:

Khôi phục thể chất

Bạn cần một thời gian nghỉ ngơi và tránh các hoạt động thể lực mạnh. Hãy bắt đầu bằng những hoạt động nhẹ nhàng như đi bộ lên và xuống cầu thang vài lần trong ngày hoặc dạo bộ một quãng ngắn. Sau một khoảng thời gian, bạn có thể tăng dần lượng hoạt động lên để cơ thể hồi phục từ từ.

Chế độ ăn uống

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục. Hãy ăn một khẩu phần cân đối, giảm tinh bột và mỡ. Hãy ưu tiên trái cây và giảm thịt, thay vào đó, nên ăn cá. Để thay thế bơ và pho mát, bạn có thể sử dụng các sản phẩm dầu thực vật như dầu ô liu.

Hãy nhớ không tự ý sử dụng thực phẩm bổ sung mà chưa được sự tư vấn từ bác sĩ hoặc các chuyên gia. Một số chất bổ sung có thể gây hại cho sức khỏe nếu sử dụng không đúng cách.

Đau tim khó thở
Cắt giảm tinh bột xấu như thực phẩm bánh, kẹo ngọt

Thay đổi lối sống

  • Ngưng hút thuốc lá: Nếu bạn từng hút thuốc, hãy cân nhắc ngừng hút thuốc, vì nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch của bạn.
  • Không nên uống rượu bia: Uống nhiều rượu và các đồ uống có cồn có thể làm tăng huyết áp, cholesterol và nguy cơ tái phát đau tim. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng người tiếp tục uống rượu sau cơn đau tim có nguy cơ tử vong cao hơn gấp đôi so với người không uống.
  • Kiểm soát cân nặng: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, hãy cân nhắc giảm cân và duy trì cân nặng lành mạnh thông qua việc kết hợp thể dục và kiểm soát lượng calo trong khẩu phần.

Kết luận

Đau tim khó thở là dấu hiệu của những căn bệnh nguy hiểm. Do đó, việc duy trì một lối sống khỏe mạnh, tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đi khám sức khỏe định kỳ là điều tối quan trọng để bảo vệ sức khỏe. Hãy chăm sóc sức khỏe tim mạch của bạn đúng cách để tận hưởng cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *