Bệnh đục thủy tinh thể – nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa

Bệnh đục thủy tinh thể

Theo WHO, bệnh đục thủy tinh thể là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến mù lòa. Hiện nay, có hơn 50 triệu người bị đục thủy tinh thể có thị lực dưới 2/10 trên toàn cầu.

Tại Việt Nam, 70% trường hợp mù lòa liên quan đến đục thủy tinh thể. Căn bệnh này thường gặp ở người trên 50 tuổi. Tuy nhiên, bệnh đang có xu hướng trẻ hóa, hiện số người trẻ tuổi mắc bệnh chiếm đến 30%.

Vậy đục thủy tinh thể là gì? Đâu là nguyên nhân gây bệnh? Cách điều trị như thế nào? Đọc tiếp để lời giải đáp chi tiết!

Tìm hiểu thủy tinh thể là gì?

Thủy tinh thể là một thấu kính trong suốt, nằm phía sau mống mắt. Đây là một bộ phận quan trọng của mắt, có chức năng điều tiết ánh sáng và hội tụ tại võng mạc. Võng mạc là lớp nhận cảm ánh sáng và truyền tín hiệu thị giác lên não.

Bệnh đục thủy tinh thể là gì?

Bệnh đục thủy tinh thể (còn được gọi là cườm đá, cườm khô, đục nhân mắt) là tình trạng thủy tinh thể của mắt bị mờ đục, khiến ánh sáng không thể đi qua và tập trung được trên võng mạc, gây suy giảm thị lực.

Bệnh đục thủy tinh thể
Bệnh đục thủy tinh thể là tình trạng thủy tinh thể của mắt bị mờ đục

Khi thủy tinh thể bị đục, ánh sáng sẽ bị tán xạ và không thể tập trung được, dẫn đến nhìn mờ, khó nhìn vào ban đêm, gây khó khăn trong các hoạt động thường ngày như đọc sách báo, lái xe,… thậm chí gây biến chứng nguy hiểm như mất hẳn thị lực nếu tình trạng kéo dài.

Nguyên nhân gây bệnh đục thủy tinh thể

Đục thủy tinh thể có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

  • Tuổi tác: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% các trường hợp đục thủy tinh thể. Thủy tinh thể sẽ dần dần bị mờ đục theo tuổi tác, bắt đầu từ độ tuổi 40, thường gặp ở độ tuổi trên 50.
Bệnh đục thủy tinh thể
Thủy tinh thể sẽ dần dần bị mờ đục theo tuổi tác
  • Tiếp xúc với tia cực tím: Tia cực tím từ ánh nắng mặt trời có thể làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể.
  • Thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể sớm hơn.
  • Một số bệnh lý: Một số bệnh lý như tiểu đường, cao huyết áp, chấn thương mắt,… cũng có thể làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể.
  • Di truyền: Đục thủy tinh thể có thể liên quan đến yếu tố di truyền.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể

Ngoài các nguyên nhân kể trên, một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể bao gồm:

  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể cao hơn nam giới.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu vitamin C, E, lutein và zeaxanthin có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể.
  • Tiếp xúc với các yếu tố môi trường: Tiếp xúc với khói bụi, ô nhiễm môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể.

Xem thêm: Vitamin C có vai trò gì đối với sức khỏe?

Triệu chứng nhận biết đục thủy tinh thể

Đục thủy tinh thể thường diễn ra từ từ, gần như không gây đau đớn cho người bệnh. Ở giai đoạn đần thường không có bất cứ triệu chứng rõ ràng nào. Khi bệnh tiến triển nặng hơn thì sẽ xuất hiện các biểu hiện như sau:

  • Nhìn mờ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của đục thủy tinh thể. Mức độ nhìn mờ có thể từ nhẹ đến nặng, khiến người bệnh gặp khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như đọc sách, lái xe, xem TV,…
Bệnh đục thủy tinh thể
Nhìn mờ là triệu chứng phổ biến nhất của đục thủy tinh thể
  • Khó nhìn vào ban đêm: Khi nhìn vào ban đêm, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nhìn rõ các vật thể, đặc biệt là ở những nơi có ánh sáng yếu.
  • Thấy quầng sáng xung quanh đèn: Khi nhìn vào đèn, người bệnh có thể nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn.
  • Mắt có thể bị đỏ, ngứa hoặc nhạy cảm với ánh sáng: Các triệu chứng này thường xảy ra ở giai đoạn đầu của đục thủy tinh thể.
Bệnh đục thủy tinh thể
Mắt có thể bị đỏ, ngứa hoặc nhạy cảm với ánh sáng
  • Mất thị lực màu: Trong một số trường hợp, đục thủy tinh thể có thể dẫn đến mất thị lực màu.

Một số triệu chứng khác như nhìn đôi, nhìn thấy một vật thành nhiều vật, nhìn mờ như có lớp sương che trước mắt.

Các triệu chứng của đục thủy tinh thể có thể khác nhau ở mỗi người. Một số người có thể chỉ gặp một hoặc hai triệu chứng, trong khi những người khác có thể gặp nhiều triệu chứng cùng lúc.

Phân loại đục thủy tinh thể

Bệnh đục thủy tinh thể
Phân loại đục thủy tinh thể

Phân loại theo hình thái, vị trí

Theo hình thái, vị trí, đục thủy tinh thể được chia thành 3 loại chính:

Đục nhân: Đục xảy ra ở nhân của thủy tinh thể, là phần trung tâm của thủy tinh thể.

Đục vỏ: Đục xảy ra ở vỏ của thủy tinh thể, bao bọc lấy nhân.

Đục bao sau: Đục xảy ra ở bao sau của thủy tinh thể, nằm ngay sau thủy tinh thể.

Phân độ đục thủy tinh thể

  • Đục độ 1: Thủy tinh thể vẫn trong suốt hoặc màu hơi xám nhẹ.
  • Đục độ 2: Thủy tinh thể bị đục nhiều hơn, có thể gây giảm thị lực nhẹ.
  • Đục độ 3: Thủy tinh thể bị đục nặng, nhân hơi cứng, có màu vàng là chủ yếu.
  • Đục độ 4: Nhân đã cứng, thủy tinh thể chuyển sang màu vàng hổ phác.
  • Đục độ 5: Nhân cứng hoàn toàn, thủy tinh thể màu nâu hoặc màu đen, gây mù lòa.

Phân loại đục thủy tinh thể theo mức độ tiến triển

Đục bắt đầu

Ở giai đoạn này, thị lực của mắt vẫn đảm bảo, tuy nhiên khả năng thay đổi tiêu điểm giữa tầm nhìn xa và gần đã bị ảnh hưởng. Người bệnh có thể cảm thấy khó khăn khi đọc sách, xem tivi hoặc lái xe vào ban đêm.

Đục tiến triển

Mức độ đục thủy tinh thể tăng lên, khiến thị lực ngày càng giảm. Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như:

  • Nhìn mờ, nhìn đôi
  • Mắt nhạy cảm với ánh sáng
  • Mắt bị lóa
  • Mất thị lực màu

Đục gần hoàn toàn

Mắt gần như không thể nhìn rõ. Người bệnh chỉ có thể nhìn thấy những hình ảnh lớn và nổi bật.

Đục hoàn toàn

Thủy tinh thể bị đục hoàn toàn, khiến thị lực bị mất hoàn toàn.

Biến chứng nguy hiểm của đục thủy tinh thể

Nếu bệnh đục thủy tinh thể không được chăm sóc kịp thời có thể gây ra nhiều vấn đề nguy hiểm. Độ đục ngày càng trở nên nghiêm trọng sẽ dẫn tới tăng nhãn áp, gây nứt vỡ bao và viêm màng bồ đào. Điều này làm cho khả năng điều tiết dịch trong mắt bị suy giảm, gây ra cảm giác đau rát dữ dội.

Tình trạng này để lâu ngày có thể gây tổn thương đến thần kinh mắt, khó có thể phục hồi lại trạng thái ban đầu dù có phẫu thuật. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến tình trạng mù lòa không thể hồi phục.

Dưới đây là những biến chứng mà bệnh đục thủy tinh thể có thể gây ra:

Gây suy giảm thị lực: Khi thủy tinh thể bị đục, ánh sáng sẽ bị tán xạ và không thể tập trung được trên võng mạc, dẫn đến nhìn mờ, khó nhìn.

Gây mù lòa: Nếu đục thủy tinh thể không được điều trị, thủy tinh thể sẽ trở nên đục hoàn toàn, khiến người bệnh không thể nhìn thấy gì.

Gây tổn thương mắt: Đục thủy tinh thể có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như:

  • Viêm mắt: Viêm mắt có thể gây đau, đỏ mắt và giảm thị lực.
  • Glaucoma: Glaucoma là một bệnh lý về mắt gây tổn thương thần kinh thị giác, có thể dẫn đến mù lòa.
  • Chấn thương mắt: Đục thủy tinh thể có thể làm tăng nguy cơ chấn thương mắt, chẳng hạn như bong võng mạc.

Chẩn đoán bệnh đục thủy tinh thể

Để xác định liệu thủy tinh thể có bị đục hay không, bác sĩ sẽ xem xét lịch sử các bệnh lý cũng như tiến hành một loạt các kiểm tra. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

  • Kiểm tra thị lực: Trong quá trình này, bạn sẽ được bác sĩ kiểm tra thị lực của cả hai mắt bằng việc sử dụng biểu đồ, bảng chữ cái nhỏ hoặc các thiết bị đặc biệt. Thông qua kết quả của kiểm tra, bác sĩ có thể đánh giá mức độ thị lực của bạn.
  • Kiểm tra bằng kính hiển vi: Bằng việc sử dụng kính hiển vi, bác sĩ có thể phóng to hình ảnh cấu trúc bên trong mắt. Điều này giúp bác sĩ dễ dàng phát hiện những biến đổi hoặc bất thường trong mắt của bạn.
Kiểm tra bằng kính hiển vi
Kiểm tra bằng kính hiển vi

Phương pháp điều trị đục thủy tinh thể

Trong trường hợp đục thủy tinh thể ở giai đoạn ban đầu, bệnh nhân có thể cải thiện thị lực bằng việc sử dụng kính gọng. Hơn nữa, việc kiểm tra và đến gặp chuyên gia mắt định kỳ là vô cùng quan trọng để theo dõi sự tiến triển của bệnh.

Tuy nhiên, khi thủy tinh thể đã bị đục, không có phương pháp chữa trị nào có thể khôi phục hoàn toàn mà chỉ có thể làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Trong các trường hợp nặng, việc thực hiện phẫu thuật thay thủy tinh thể là lựa chọn tối ưu.

Có hai phương pháp chính để thực hiện phẫu thuật thay thủy tinh thể:

  • Phẫu thuật Phaco: Đây là một quá trình tán nhuyễn thủy tinh thể đã bị đục bằng sóng siêu âm tần số cao và hút ra ngoài. Sau đó, thủy tinh thể bị đục sẽ được thay thế bằng một thủy tinh thể nhân tạo phù hợp để khôi phục thị lực.
  • Phẫu thuật Laser Cataract: Phẫu thuật này sử dụng tia laser (gọi là Laser Cataract) để tán nhuyễn và loại bỏ thủy tinh thể đã bị đục. Sau đó, thủy tinh thể bị đục sẽ được thay thế bằng một thủy tinh thể nhân tạo, phù hợp với cấu trúc mắt của người bệnh. Điểm khác biệt ở phương pháp này là sử dụng tia Femtosecond Laser để thực hiện một số thao tác, giúp tối ưu hóa quá trình phẫu thuật.

Biện pháp phòng ngừa đục thủy tinh thể

Hiện nay, chưa có phương pháp nào để ngăn ngừa hoàn toàn bệnh đục thủy tinh thể, nhưng có một số biện pháp giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt như hạnh nhân, óc chó, đậu phộng và thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như vitamin C, vitamin E, lutein và zeaxanthin.
Bệnh đục thủy tinh thể
Chế độ ăn uống lành mạnh
  • Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Sử dụng kính râm có khả năng chống tia UV khi ra ngoài trời.
  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đục thủy tinh thể.
  • Kiểm soát tốt các bệnh lý mãn tính: Một số bệnh lý mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp, bệnh tim mạch có thể làm tăng nguy cơ mắc đục thủy tinh thể.

Kết luận

Đục thủy tinh thể là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây suy giảm thị lực và mù lòa. Chăm sóc sức khỏe mắt và chủ động kiểm tra tình trạng thị lực định kỳ là cách tốt nhất để phòng ngừa và sớm phát hiện bệnh.

Có thể bạn quan tâm: Uống collagen có tác dụng gì?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *