NỘI DUNG CHÍNH
Cứ 5 người trưởng thành thì có 1 người phải đối mặt với bệnh viêm khớp. Đây là một con số đáng báo động. Bởi căn bệnh tưởng chừng “dễ trị” này lại ẩn chứa nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí gây biến dạng khớp, tàn phế…
Dù bạn đang phải đối mặt với tình trạng viêm khớp hay bạn đơn giản chỉ muốn mở rộng kiến thức, bạn đã đến đúng nơi. Trong bài viết này, Sắc Ngọc Khang sẽ chia sẻ thông tin chi tiết về viêm khớp là gì, nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng thường gặp và các phương pháp điều trị.
Tìm hiểu bệnh viêm khớp là gì?
Bệnh viêm khớp hay viêm khớp là thuật ngữ chung để mô tả một nhóm các rối loạn ảnh hưởng đến khớp, bao gồm sụn, xương, dây chằng, cơ và các mô bao quanh khớp. Tình trạng này có thể gây ra đau đớn, sưng to và hạn chế khả năng di chuyển của người mắc bệnh.
Khớp là các điểm nối giữa hai xương, cho phép chúng ta thực hiện các vận động khác nhau như uốn cong, xoay, và uốn nắn. Viêm khớp xảy ra có thể làm hỏng khớp và gây ra những khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.
Bệnh viêm khớp là một vấn đề y tế quan trọng và người mắc bệnh cần tìm kiếm sự chẩn đoán và điều trị thích hợp từ các chuyên gia y tế.
Các loại viêm khớp phổ biến
Có khoảng 100 loại viêm khớp khác nhau, nhưng chỉ có một số bệnh lý sau đây thường xuất hiện phổ biến:
Bệnh viêm xương khớp
Viêm xương khớp là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến nhất. Tình trạng này xuất hiện khi sự hoạt động quá mức của các khớp gây mòn lớp sụn xương. Các nguyên nhân chính gây ra viêm xương khớp bao gồm tuổi tác, chấn thương và béo phì. Các vị trí thường bị ảnh hưởng nhiều nhất là đầu gối, hông, bàn chân và cột sống.
Bệnh thường phát triển dần dần trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm, nhưng không gây ra cảm giác mệt mỏi như các loại viêm khớp khác. Sự tổn thương của lớp sụn khiến cho sự di chuyển của khớp trở nên đau đớn, thậm chí bạn còn có thể nghe thấy âm thanh bào mòn khi lớp sụn cọ vào bề mặt xương. Viêm xương khớp có thể gây ra đau đớn hoặc sưng tấy khi ảnh hưởng đến các khớp ở ngón tay và bàn chân. Việc viêm màng niêm mạc khớp cũng có thể xảy ra, mặc dù không phổ biến như bệnh viêm xương khớp.
Bệnh viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp (RA) là một bệnh lý khớp tự miễn mạn tính, xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh bên trong và xung quanh khớp. Điều này gây viêm và tổn thương khớp, dẫn đến đau, cứng khớp, sưng và giảm khả năng vận động, cuối cùng dẫn đến xói mòn xương và biến dạng khớp.
Bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác, chẳng hạn như mắt, da, phổi, và mạch máu.
Bệnh thoái hóa khớp
Thoái hóa khớp là một bệnh lý khớp phổ biến, đặc trưng bởi tình trạng tổn thương sụn, xương dưới sụn và giảm thiểu lượng dịch khớp. Bình thường, sụn khớp là một lớp đệm dày bao phủ đầu xương, giúp các khớp vận động trơn tru và giảm ma sát. Khi sụn bị tổn thương, các đầu xương sẽ cọ xát trực tiếp vào nhau, gây đau đớn, cứng khớp và giảm khả năng vận động.
Các khớp thường bị ảnh hưởng bởi bệnh thoái hóa khớp thường là những khớp phải hoạt động nhiều như hông, đầu gối, bàn tay, cột sống, khớp ngón cái và ngón chân cái.
Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu chi tiết bệnh thoái hóa khớp là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều
Bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn
Viêm khớp nhiễm khuẩn xảy ra khi vi khuẩn hoặc virus từ một bộ phận khác trên cơ thể hoặc từ một vết thương bên ngoài xâm nhập vào khớp, gây ra tình trạng viêm nhiễm. Bệnh này phát triển nhanh và gây hủy hoại sụn và xương ở bên dưới sụn, do đó, việc điều trị kịp thời là cần thiết để bảo vệ sức khỏe của xương khớp.
Vi khuẩn như Staphylococcus, Streptococcus, và Neisseria gonorrhoeae thường là nguyên nhân gây ra viêm khớp nhiễm khuẩn cấp tính. Trong khi đó, vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis và Candida albicans thường gây ra bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn mạn tính.
Bệnh viêm khớp tự phát thiếu niên
Viêm khớp tự phát thiếu niên, hay còn được gọi là viêm khớp tự phát ở trẻ em, là một trong những bệnh phổ biến nhất xuất hiện ở trẻ em dưới 16 tuổi và thường không có nguyên nhân cụ thể. Bệnh lý này có thể tự giảm đi sau vài tháng, nhưng cũng có thể kéo dài đến khi trẻ trưởng thành, thậm chí suốt phần đời.
Viêm khớp tự phát thiếu niên không chỉ gây ra sưng đau ở khớp mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và hoạt động vận động của trẻ. Vì vậy, nếu bạn nhận thấy con bạn có bất kỳ triệu chứng bất thường nào ở xương khớp, hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được kiểm tra và ngăn ngừa tổn thương xương khớp do viêm khớp tự phát.
Bệnh viêm khớp ngón tay cái
Viêm khớp ngón tay cái gây ra đau đớn cấp tính và sưng to, làm giảm sức mạnh và phạm vi chuyển động của ngón tay. Tình trạng này gây khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động cơ bản hàng ngày. Bệnh thường xuất hiện do quá trình lão hóa. Trong các trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân cần phẫu thuật để điều chỉnh lại khớp ngón tay cái.
Bệnh viêm khớp háng
Viêm khớp háng là tình trạng khi khớp háng bị tổn thương hoặc bị rối loạn cân bằng giữa các chuyển động của khớp, gây ra triệu chứng viêm đau và khó chịu cho người mắc bệnh. Cơn đau thường bắt đầu ở khu vực bị viêm và sau đó lan dần xuống đùi, chân hoặc thắt lưng.
Bệnh này khá phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt là ở người cao tuổi. Phần lớn người mắc bệnh thường ít chú ý đến việc điều trị, khiến bệnh tiến tiến triển nặng hơn và gây ra những cơn đau háng dữ dội. Nếu không được chữa trị kịp thời và đúng cách, người mắc bệnh có thể phải đối mặt với nguy cơ tàn phế.
Bệnh viêm khớp phản ứng
Viêm khớp phản ứng là tình trạng mà một trong các khớp bị viêm hoặc sưng do nhiễm trùng. Nhiễm trùng có thể xuất phát từ vi khuẩn, virus, ký sinh trùng hoặc nấm, thường bắt đầu từ một bộ phận khác như đường tiêu hóa, bàng quang, hoặc cơ quan sinh dục, sau đó lan đến các khớp. Loại viêm khớp này thường đi kèm với các triệu chứng như sốt và cảm giác ớn lạnh.
Bệnh viêm cột sống dính khớp
Viêm cột sống dính khớp, hay AS, là một bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nơi gắn kết gân và dây chằng vào xương cột sống. Các triệu chứng bao gồm đau, cứng khớp, đặc biệt xảy ra ở lưng dưới.
Quá trình hợp nhất xương có thể xảy ra trong AS, gây biến dạng cột sống và rối loạn chức năng vai và hông. Bệnh này có tính chất di truyền và hầu hết người mắc bệnh có gen HLA-B27, thường phổ biến hơn ở nam giới so với phụ nữ.
Bệnh gút
Gút, còn được gọi là bệnh thống phong, là một tình trạng do rối loạn chuyển hóa purin trong thận gây ra, khiến cho thận không thể loại bỏ axit uric từ máu. Với những người mắc bệnh gút, lượng axit uric tích tụ quá cao trong máu, dẫn đến sự hình thành của tinh thể nhỏ axit uric. Các tinh thể này tập trung chủ yếu ở khớp, gây ra viêm, sưng và đau đớn cho người mắc bệnh.
Người mắc bệnh gút thường trải qua những cơn đau đớn đột ngột, mãnh liệt, thường xảy ra vào ban đêm và đi kèm với sưng đỏ và nóng ở khớp, đặc biệt là ở ngón chân cái và các vị trí khớp khác như đầu gối, mắt cá chân, và bàn chân.
Cơn đau do bệnh gút thường kéo dài từ 3 đến 10 ngày, và các đợt cơn này có thể cách nhau từ vài tháng đến vài năm. Tuy nhiên, càng để lâu, các cơn đau gút có thể trở nên thường xuyên hơn và kéo dài hơn. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh gút có thể gây tổn thương cho khớp và gây ảnh hưởng đến chức năng của thận
Bệnh Lupus
Lupus ban đỏ hệ thống (SLE) là một bệnh tự miễn mạn tính, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các tế bào và mô khỏe mạnh. Điều này có thể dẫn đến viêm, đau và tổn thương ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, bao gồm da, khớp, thận, tim, phổi và hệ thần kinh.
Lupus có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi, nhưng thường bắt đầu trong khoảng từ 15 đến 45 tuổi. Triệu chứng của bệnh bao gồm mệt mỏi, đau hoặc sưng khớp, phát ban trên da, và sốt. Nguyên nhân gây ra bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến yếu tố môi trường, di truyền và nội tiết tố.
Viêm khớp gối
Viêm khớp gối là tình trạng xảy ra khi các thành phần trong khớp gối bị tổn thương, bao gồm sụn, xương, dây chằng và bao hoạt dịch. Tình trạng này có thể dẫn đến đau, sưng, cứng khớp và hạn chế vận động.
Viêm khớp vảy nến
Viêm khớp vảy nến là một tình trạng kết hợp giữa bệnh vảy nến và viêm khớp. Thường thì bệnh vảy nến xuất hiện trước và chỉ có khoảng 10 – 30% người mắc bệnh vảy nến phải đối mặt với viêm khớp. Bệnh vảy nến gây ra sự viêm loang lổ trên da với các đốm màu đỏ hoặc trắng nổi lên. Tình trạng này thường xuất hiện ở khuỷu tay, đầu gối, da đầu, vùng rốn và da xung quanh bộ phận sinh dục hoặc hậu môn.
Bệnh viêm khớp vảy nến thường bắt đầu từ 30 đến 50 tuổi và một số trường hợp có thể bắt đầu ở tuổi nhỏ hơn. Tần suất xuất hiện của bệnh này ở nam và nữ là tương đối tương đồng. Triệu chứng thường gặp bao gồm sưng to ở các ngón tay, ngón chân, móng tay có thể bị rỗ hoặc thay đổi màu sắc. Ở một số người, viêm khớp vảy nến có thể chỉ xảy ra ở một hoặc vài khớp, ví dụ như chỉ ở một bên đầu gối, chỉ ở các ngón tay và ngón chân hoặc chỉ ở vùng cột sống.
Đau cơ xơ hóa
Đau cơ xơ hóa là một bệnh lý thường xuất hiện ở tuổi trung niên, mặc dù cũng có thể xảy ra ở trẻ em. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm đau lan rộng, rối loạn giấc ngủ, căng thẳng, suy giảm trí nhớ, mệt mỏi và khả năng tập trung. Ngoài ra, người bệnh còn có thể trải qua cảm giác ngứa hoặc tê ở bàn tay, bàn chân, đau ở hàm và gặp phải các vấn đề tiêu hóa.
Các triệu chứng của bệnh viêm khớp
Dấu hiệu của viêm khớp có thể thay đổi tùy theo vị trí và loại viêm khớp. Các triệu chứng chung của bệnh viêm khớp bao gồm:
- Đau khớp: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh viêm khớp. Đau có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào trong cơ thể, nhưng thường gặp nhất ở các khớp ngón tay, ngón chân, đầu gối, hông và cột sống.
- Sưng khớp: Sưng là một phản ứng thông thường của cơ thể trước viêm nhiễm. Khớp sưng lên có thể làm giảm phạm vi chuyển động và gây ra đau đớn.
- Cứng khớp: Đây cũng là triệu chứng thường gặp của bệnh viêm khớp, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi.
- Đỏ và ấm khu vực xung quanh khớp bị ảnh hưởng.
- Khả năng di chuyển kém: Khớp bị tổn thương có thể làm cho bạn khó khăn trong việc di chuyển, đứng lên, hoặc thậm chí ngồi xuống.
- Mất cân bằng: Do việc hạn chế vận động và đau đớn, bạn có thể bị mất cân bằng hoặc gặp khó khăn khi thực hiện các hoạt động hàng ngày.
- Triệu chứng ngoài khớp: Ngoài các triệu chứng trực tiếp ảnh hưởng đến khớp, bạn có thể gặp các dấu hiệu khác như sốt, phát ban hoặc ngứa, khó thở, mất cân nặng. Lưu ý rằng những triệu chứng này cũng có thể là dấu hiệu trong các bệnh khác ngoài viêm khớp.
Nguyên nhân gây ra các bệnh về xương khớp
Nguyên nhân gây bệnh viêm khớp có thể do nhiều yếu tố, bao gồm:
- Chấn thương: Chấn thương khớp có thể dẫn đến viêm khớp, chẳng hạn như chấn thương do tai nạn, chơi thể thao hoặc té ngã.
- Tuổi tác: Viêm khớp thường gặp hơn ở người lớn tuổi, do sụn khớp bị hao mòn theo thời gian.
- Di truyền: Di truyền cũng là yếu tố gây viêm khớp, như viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp (AS). Nếu trong gia đình bạn có người mắc bệnh viêm khớp, khả năng mắc bệnh có thể tăng cao.
- Nhiễm trùng: Một số loại vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng có thể xâm nhập vào khớp và gây ra viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Rối loạn tự miễn: Trong một số trường hợp, hệ thống miễn dịch của cơ thể không hoạt động đúng cách và tấn công các khớp và mô xung quanh chúng. Đây là nguyên nhân gây ra viêm khớp tự miễn, như bệnh lupus và viêm khớp dạng thấp.
- Rối loạn mô liên kết: Các rối loạn mô liên kết như bệnh vảy nến có thể gây ra viêm khớp vì hệ thống miễn dịch tấn công nhầm các mô liên kết.
- Các yếu tố nguy cơ khác: Một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp, bao gồm: thừa cân hoặc béo phì, hút thuốc lá, chế độ ăn uống không lành mạnh, lười vận động.
Lưu ý rằng nguyên nhân gây bệnh viêm khớp có thể phức tạp và đôi khi không rõ ràng. Việc thăm khám bác sĩ và chẩn đoán sớm là quan trọng để xác định nguyên nhân cụ thể và điều trị đúng cách.
Biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm khớp
Bệnh viêm khớp có thể gây ra nhiều biến chứng và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến khi bị bệnh viêm khớp:
- Biến dạng khớp: Khi các khớp bị viêm và sưng, các mô xung quanh khớp có thể bị tổn thương, dẫn đến biến dạng khớp. Điều này có thể khiến người bệnh khó khăn trong việc vận động.
- Tàn phế: Nếu không được điều trị, viêm khớp có thể dẫn đến tàn phế. Điều này là do các khớp bị biến dạng và mất chức năng, khiến người bệnh không thể thực hiện các hoạt động thường ngày.
- Viêm mạc khớp: Trong một số trường hợp, viêm khớp có thể lan đến niêm mạc khớp, gây sưng đau và tạo ra dịch khớp dày đặc. Điều này có thể gây ra sưng và cứng khớp, làm hạn chế tầm vận động.
- Các vấn đề sức khỏe khác: Viêm khớp cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như bệnh tim mạch, đột quỵ và bệnh tiểu đường.
- Thay đổi về tư duy và tâm trạng: Sự đau đớn liên tục và hạn chế vận động có thể ảnh hưởng đến tư duy và tâm trạng của người bệnh. Cảm giác bất lực, trầm cảm và lo lắng thường xuyên xuất hiện.
- Thay đổi về chất lượng cuộc sống: Bệnh viêm khớp có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống tổng thể của người bệnh, làm giảm khả năng làm việc, tận hưởng cuộc sống, và tham gia vào các hoạt động xã hội.
Các biện pháp chẩn đoán viêm khớp
Việc chẩn đoán tình trạng viêm ở khớp là quan trọng để xác định bệnh và lập kế hoạch điều trị phù hợp. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán phổ biến cho viêm khớp:
- Khám bệnh: Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc khám lâm sàng kỹ lưỡng và hỏi về tiền sử bệnh của bạn, bao gồm triệu chứng, thời gian xuất hiện và yếu tố di truyền. Điều này giúp xác định liệu bạn có nguy cơ bị viêm khớp hay không.
- X-quang: X-quang khớp có thể được sử dụng để xem xét sự tổn thương của xương và sụn.
- Siêu âm: Đây là một phương pháp hình ảnh sử dụng sóng siêu âm để phát hiện các thay đổi trong khớp như viêm, sưng và dịch trong khớp.
- MRI (cộng hưởng từ hạt nhân): MRI là một phương pháp hình ảnh mạnh mẽ sử dụng từ từ hạt nhân để tạo ra hình ảnh chi tiết của cấu trúc bên trong cơ thể. Nó thường được sử dụng để xác định tổn thương mềm mà X-quang không thể thấy được.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể bao gồm kiểm tra chức năng thận, đo các chỉ số viêm nhiễm như CRP, ESR và xác định các yếu tố di truyền như HLA-B27.
- Sinh thiết dịch khớp: Nếu có dấu hiệu viêm, bác sĩ có thể tiến hành một khám nghiệm dịch khớp bằng cách lấy mẫu dịch từ bên trong khớp để kiểm tra sự hiện diện của tế bào viêm nhiễm hoặc tác nhân gây nhiễm trùng.
- Khám nghiệm tế bào da: Đối với các trường hợp viêm khớp liên quan đến bệnh vảy nến, bác sĩ có thể tiến hành khám nghiệm tế bào da để xác định bệnh vảy nến và viêm khớp vảy nến.
Phương pháp điều trị viêm khớp phổ biến
Tùy thuộc vào loại viêm khớp, bác sĩ có thể đề nghị các phương pháp điều trị sau:
Sử dụng thuốc
Thuốc có thể giúp giảm đau, sưng và viêm. Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm khớp bao gồm:
- Thuốc giảm đau không kê đơn (OTC), chẳng hạn như ibuprofen và naproxen.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) theo toa, chẳng hạn như diclofenac và meloxicam.
- Thuốc chống viêm corticosteroid, chẳng hạn như prednisone.
- Thuốc điều hòa miễn dịch, chẳng hạn như methotrexate và abatacept.
- Thuốc sinh học, chẳng hạn như adalimumab và infliximab.
Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể được chỉ định trong một số trường hợp, chẳng hạn như khi viêm khớp gây biến dạng khớp hoặc ảnh hưởng đến chức năng khớp. Các loại phẫu thuật thường được sử dụng để điều trị viêm khớp bao gồm:
- Thay khớp: Đây là phương pháp phẫu thuật thay thế khớp bị tổn thương bằng khớp nhân tạo.
- Nội soi khớp: Đây là phương pháp phẫu thuật sử dụng một ống nhỏ có gắn camera và dụng cụ phẫu thuật để thực hiện các thủ thuật trong khớp.
- Giải phóng khớp: Đây là phương pháp phẫu thuật cắt bỏ các mô hoặc dây chằng gây hạn chế cử động khớp.
Liệu pháp vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện chức năng khớp và giảm đau. Liệu pháp vật lý trị liệu thường bao gồm các bài tập tăng cường sức mạnh, bài tập kéo giãn và các kỹ thuật giảm đau.
Thay đổi lối sống
Vận động thường xuyên: Thực hiện các hoạt động vận động nhẹ nhàng có lợi cho việc cải thiện triệu chứng và tăng cường sức khỏe tổng thể. Hãy thảo luận với bác sĩ về môn thể thao phù hợp với tình trạng của bạn, ví dụ như bơi lội, đi bộ, chạy bộ, hoặc đạp xe. Mục tiêu là vận động ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
Cân bằng hoạt động và nghỉ ngơi: Không chỉ duy trì hoạt động, mà còn chú ý đến chế độ nghỉ ngơi. Khi cơ thể có dấu hiệu mệt mỏi, hãy nghỉ ngơi và thư giãn. Chỉ bắt đầu tập luyện lại khi cơ thể đã sẵn sàng.
Chế độ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống cân bằng giúp duy trì cân nặng ổn định và kiểm soát triệu chứng viêm khớp. Hạn chế thực phẩm tinh chế, thực phẩm chế biến sẵn và thực phẩm động vật. Thay vào đó, ưu tiên thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và có tính chống viêm. Đồng thời, cân nhắc bổ sung canxi và vitamin D để bảo vệ sức khỏe cơ xương khớp.
Cải thiện giấc ngủ: Giấc ngủ đủ và chất lượng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát triệu chứng viêm khớp. Hãy tạo điều kiện thuận lợi cho giấc ngủ bằng cách thực hành thói quen ngủ tốt và đảm bảo có giấc ngủ sâu, đủ giấc.
Bị bệnh viêm khớp nên bổ sung gì?
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị bệnh viêm khớp. Một chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh sẽ giúp cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, giúp giảm viêm, đau nhức và cải thiện chức năng xương khớp.
Dưới đây là một số thực phẩm mà người bị viêm khớp nên bổ sung
Thực phẩm giàu axit béo omega-3
Axit béo omega-3 có tác dụng chống viêm, giảm đau nhức và cải thiện chức năng khớp. Các loại thực phẩm giàu axit béo omega-3 bao gồm cá béo như cá hồi, cá ngừ, cá thu, cá mòi,…; các loại hạt như hạt chia, hạt lanh, hạt óc chó,…; các loại rau lá xanh như cải xoăn, rau bina,…
Thực phẩm giàu vitamin
Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ khớp khỏi tổn thương. Các loại thực phẩm giàu vitamin C bao gồm trái cây họ cam quýt, dâu tây, ớt chuông, bông cải xanh,…
Thực phẩm giàu canxi và vitamin D
Canxi và vitamin D là hai dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe xương khớp. Các loại thực phẩm giàu canxi bao gồm sữa và các chế phẩm từ sữa, hải sản, rau lá xanh đậm,…; các loại thực phẩm giàu vitamin D bao gồm cá béo, lòng đỏ trứng, nấm,…
Thực phẩm giàu chất xơ
Chất xơ giúp duy trì cân nặng hợp lý, giảm áp lực lên khớp. Các loại thực phẩm giàu chất xơ bao gồm trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt,…
Thực phẩm giàu protein
Protein giúp xây dựng và duy trì cơ bắp, giúp hỗ trợ khớp hoạt động tốt hơn. Các loại thực phẩm giàu protein bao gồm thịt, cá, trứng, sữa và các chế phẩm từ sữa, các loại đậu,…
Thực phẩm giàu collagen
Theo các nghiên cứu, bổ sung collagen có thể giúp cải thiện các triệu chứng viêm khớp, bao gồm đau nhức, cứng khớp và giảm khả năng vận động. Collagen là một loại protein chiếm khoảng 25% tổng lượng protein trong cơ thể, có vai trò quan trọng trong cấu trúc của xương khớp. Khi cơ thể bị viêm khớp, quá trình sản xuất collagen bị suy giảm, dẫn đến sụn khớp bị tổn thương, gây đau nhức và cứng khớp. Bổ sung collagen có thể giúp tăng cường sản xuất collagen mới, từ đó giúp cải thiện các triệu chứng viêm khớp.
Xem thêm: Uống Collagen có tác dụng gì?
Tuy nhiên, việc bổ sung collagen thông qua các thực phẩm như da động vật, gân, xương, sụn… khiến nhiều người e ngại bị tăng cân. Do đó, bổ sung collagen thông qua thực phẩm chức năng là giải pháp thay thế được ưa chuộng hiện nay. Trong đó, Nước uống Collagen Dipeptide của Thương hiệu Sắc Ngọc Khang hiện là cái tên được nhiều người “chọn mặt gửi vàng”.
Đây là dòng collagen thế hệ mới với kích thước siêu phân tử, cho khả năng hấp thụ gấp 30 lần so với collagen thông thường. Đặc biệt, thành phần collagen dipeptide đã được xử lý qua 15 công đoạn loại tạp nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn Nhật Bản để thu về collagen tinh khiết, đáp ứng 3 tiêu chí: không nóng, không tanh, không ảnh hưởng đến cân nặng.
Xem chi tiết sản phẩm tại đây.
Người bị viêm khớp cũng nên hạn chế ăn các thực phẩm sau
- Thực phẩm giàu chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa: Các loại thực phẩm này có thể làm tăng nguy cơ viêm và đau nhức khớp.
- Thực phẩm giàu đường: Đường có thể làm tăng nguy cơ béo phì, thừa cân, từ đó làm tăng áp lực lên khớp.
- Thực phẩm chế biến sẵn: Thực phẩm chế biến sẵn thường chứa nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, đường, muối và các chất phụ gia có hại cho sức khỏe.
- Rượu bia và các chất kích thích: Rượu bia và các chất kích thích có thể gây viêm và tổn thương khớp.
Kết luận
Bệnh viêm khớp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai. Bằng cách hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị, người mắc bệnh có thể thực hiện các biện pháp tích cực để kiểm soát tình trạng này một cách hiệu quả. Nếu bạn hoặc ai đó mà bạn biết đang phải đối mặt với bệnh viêm khớp, hãy nhớ rằng việc tìm kiếm lời khuyên y tế là rất quan trọng.
Nếu còn bất cứ thắc mắc gì về bệnh viêm khớp, đừng ngần ngại đặt câu hỏi ở mục bình luận bên dưới, Sắc Ngọc Khang luôn sẵn sàng giải đáp chi tiết.